xử trảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xử trảm+ verb
- to behead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xử trảm"
- Những từ có chứa "xử trảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 646